Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6711.

141. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

142. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

143. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

144. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

145. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

146. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

147. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

148. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

149. HOÀNG VĂN VÂN
    global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

150. NGUYỄN LỆ HẰNG
    Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

151. LÊ THỊ HỒNG HẢO
    Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;

152. TRẦN THỊ LỆ THU
    Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

153. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 2: Warm-up Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

154. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 1: Family life Period: 6 -Leson 2.2 Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

155. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
    Unit 3: Shopping Lesson 2: Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;

156. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

157. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

158. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 5 – Skill Times/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

159. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 4 – Phonics/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

160. NGUYỄN THỊ BÍCH
     UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 3 – Song/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |